来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
số lượng nhập kho
received not invoiced
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
số lượng tồn kho
projected inven.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
số lượng theo hóa đơn
invoiced quantity
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tính số lượng sản phẩm nhập kho trong kỳ
calculate product receipt
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
hàng hóa tồn kho
merchandise inventory
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
sl nhẬp kho
receive q'ty
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
kiểm tra số người chết, số lượng người, kho vũ khí
checking exits, numbers of men, weapons inventory.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phiếu nhập kho,
delivery bill receipt
最后更新: 2020-03-10
使用频率: 1
质量:
参考:
xử lý khi xuất hàng hóa, vật tư làm cho số lượng tồn kho bị âm
deal with materials - goods issuing that makes stock quantity less than zero
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bẢng kÊ sỐ 8 bẢng kÊ nhẬp xuẤt, tỒn hÀng tỒn kho
8 list of goods and finished goods in, out and in stoc
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
"kho báu, được chôn, đào lên, số lượng lớn"
'treasure, buried, dig up, large volumes'.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
xử lý khi xuất hàng hóa, vật tư làm cho số lượng tồn kho nhỏ hơn mức tồn tối thiểu
deal with materials - goods issuing that makes stock quantity less than min stock
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
vật tư tính giá tồn kho theo phương pháp ntxt không được nhập số lượng bằng 0
item using fifo valuation method can not be zero
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
参考:
tên kho nhập
site name
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: