您搜索了: sống tốt ở hiện tại (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sống tốt ở hiện tại

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chỗ ở hiện tại

英语

permanent residence

最后更新: 2019-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỗ ở hiện tại.

英语

current whereabouts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỗ ở hiện tại :

英语

current residence:

最后更新: 2019-06-24
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy sống với hiện tại.

英语

just live in the moment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sống trong hiện tại.

英语

- live in the moment. - exactly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sống tốt.

英语

some lif e.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng trái tim lại muốn sống ở hiện tại.

英语

but the heart wants to live in the present.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"Đây là cuộc sống hiện tại."

英语

"this is what life looks like now."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cứ sống tốt.

英语

live and let live.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ sống tốt?

英语

they.. live well?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cuộc sống tốt.

英语

very much. they're, ah...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tao đang sống tốt ở đây.

英语

we had a good thing here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố vẫn sống tốt.

英语

you turned out fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô có một cuộc sống tốt đẹp ở đây.

英语

you've got a nice life here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúc em sống tốt.

英语

- you have a nice life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy cố gắng sống tốt.

英语

do your best.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn tao đang sống tốt mà.

英语

- we got a good thing going.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng sẽ sống tốt hơn ở thành phố kansas.

英语

they'd be better off in kansas city.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hiện tại mọi thứ đều tốt.

英语

- right now everything's fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mẹ thực tình nghĩ chúng ta sẽ sống tốt ở đây.

英语

- i really think we're going to do good here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,735,117,869 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認