您搜索了: sớm nhất có thể (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sớm nhất có thể

英语

i'll pick you up in 30 minutes

最后更新: 2022-12-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sớm nhất có thể.

英语

- as soon as possible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cố gắng sớm nhất có thể

英语

reply as soon as possible

最后更新: 2020-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sớm nhất khi nào có thể?

英语

as soon as possible?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

gần nhất có thể

英语

best possible

最后更新: 2020-01-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chặt nhất có thể.

英语

make it as tight as you can.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em sẽ đi sớm nhất có thể.

英语

i'll go as soon as possible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giúp tôi cố gắng sớm nhất có thể

英语

try as soon as possible

最后更新: 2020-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp lại bạn sớm nhất có thể.

英语

see you soonest.

最后更新: 2016-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh sẽ tới đó sớm nhất có thể.

英语

i'll be there as soon as i can.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ báo cho bạn sớm nhất có thể

英语

can you buy it for me?

最后更新: 2019-03-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ gọi cho em sớm nhất có thể.

英语

i'll call you as soon as i can.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-anh sẽ đến sớm nhất có thể - đi mau .

英语

- i'll be there as soon as i can. - go, go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

parkin nói ổng sẽ làm sớm nhất có thể.

英语

parkin said he would as soon as possible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-em sẽ trả tiền anh sớm nhất khi có thể

英语

- i'll pay you back as soon as i--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn tôi sẽ quay lại sớm nhất có thể, ok?

英语

we'll be back as soon as we can, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ liên hệ với anh ây sớm nhất có thể

英语

i have received information

最后更新: 2020-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đến sớm nhất có thể khi cô gọi.

英语

we came as soon as you called.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ nhật. chúng ta nên đi sớm nhất có thể.

英语

we should leave as soon as we can.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ xem qua và trả lời bạn sớm nhất có thể

英语

i will see and respond to you as soon as possible.

最后更新: 2023-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,674,753 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認