来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kiệt sức
最后更新: 2020-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
dùng sức.
give you power.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sức mạnh
(manny speaks in spanish)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sức khoẻ.
- kickass cheers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khám sức khoẻ
i will pick you up at the airport
最后更新: 2019-09-07
使用频率: 1
质量:
参考:
- trang sức
- and jewelry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sức đề kháng
psychological fear
最后更新: 2023-10-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tính ỳ công nghiệp
industrial inertia
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
(sức mạnh) sức mạnh.
strength.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nàng chỉ không đồng ỳ với nó thôi.
you just don't agree with it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ỳ anh nói là khi tôi ra khỏi đây?
you mean "when" i get out of here, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
trong khi harvie lớn hơn và mạnh mẽ hơn thì mẹ cậu lại nhỏ đi và lẫn hơn nói ỳ yèo mấy từ vô nghĩa.
as harvie grew taller and stronger, his mother grew shorter and madder slowly fizzling into insanity.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: