来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sức khoẻ
health entry
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
- sức khoẻ.
- kickass cheers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khám sức khoẻ
i will pick you up at the airport
最后更新: 2019-09-07
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc sức khoẻ!
- no more ghost
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúc sức khoẻ.
- cheers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
sức khoẻ tâm thần
mental health
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
sức khoẻ của quần xã
robustness of community
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
sức khoẻ anh vẫn tốt.
physically, you're fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc sức khoẻ, thưa ngài.
long life to you, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sức khoẻ là quan trọng
health is important.
最后更新: 2021-12-30
使用频率: 1
质量:
参考:
Điều này tốt cho sức khoẻ.
this is healthy. this is good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ờ, tốt cho sức khoẻ mà!
yes, good for your health!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-chúc sức khoẻ các thần linh!
- for the gods.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chứng nhận an toàn sức khoẻ
in the near future
最后更新: 2020-06-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tình trạng sức khoẻ ra sao?
medical conditions?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em hy vọng sức khoẻ anh tốt hơn
i hope you get well soon !!
最后更新: 2019-12-21
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ơi, hãy giữ gìn sức khoẻ nhé
take care
最后更新: 2020-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
người khám sức khoẻ, viên đại úy...
the man who does the check-ups, the captain... he's a friend of mine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thÔng tin vỀ tÌnh trẠng sỨc khoẺ
health profile
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chúc sức khoẻ, hạnh phúc và thành công
health, happiness and success
最后更新: 2014-11-18
使用频率: 1
质量:
参考: