来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sức khoẻ tâm thần
mental health
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
sức khoẻ
health entry
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tâm thần!
hysterical.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sức khoẻ.
- kickass cheers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trắc nghiệm tâm thần
mental test
最后更新: 2015-06-09
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện tâm thần đấy.
it's a shrink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc sức khoẻ, thưa ngài.
long life to you, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không tâm thần.
- i'm not crazy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sức khoẻ là quan trọng
health is important.
最后更新: 2021-12-30
使用频率: 1
质量:
参考:
Điều này tốt cho sức khoẻ.
this is healthy. this is good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: