尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
sừng nai
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
sừng hươu nai
antler
最后更新: 2015-06-12 使用频率: 37 质量: 参考: Wikipedia
sừng
horn
最后更新: 2014-09-12 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
nai.
moose.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
có sừng
horny
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
sừng nhỏ.
the little horn.
cặp sừng!
- the horns.
- sừng ư?
- horns?
sừng gì bạn
sừng của bạn?
最后更新: 2023-10-31 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
tối nay có một bữa tiệc ở quán sừng nai.
- there's a party tonight at the elkhorn bar.
chẳng lẻ họ treo sừng nai ở quán à?
they got some poor elk's horn hanging over the bar?
nai sừng tấm châu Âu
moose
最后更新: 2012-02-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
nai sừng bảy nhánh.
a 14-point buck.
là một con nai sừng?
is this elk?
con nai sừng tấm đằng kia.
that moose, over there.
hắn ta sẽ mọc ra sừng như 1 con tuần lộc, như 1 con nai.
he spouted antlers like a gizelle, like an elk.
và những nàng nai sừng tấm. nếu anh biết "nai sừng tấm" là gì.
and the moosettes. lf you know what we mean by "moosettes".
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
chúng tôi có nai sừng cong, có gấu.
we've got moose. we've got bears.
rusty chơi mèo tại nai sừng tấm vào thứ 7.
rusty's playing cats at the moose on saturday.
cô ấy là nai sừng tấm, bạn là sóc chuột.
she's a moose, you're a chipmunk.
marty... anh đã thấy nai sừng tấm bao giờ chưa?
marty.. have you ever seen a moose before?