来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sự cạnh tranh khốc liệt
fierce competition
最后更新: 2021-06-24
使用频率: 1
质量:
参考:
cạnh tranh khốc liệt đấy
it's really competitive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sự cạnh tranh.
competition
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
参考:
thị trường cạnh tranh khốc liệt
fierce competition
最后更新: 2021-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
năm thiên tai khốc liệt
các châu lục trên hành tinh
最后更新: 2023-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
brick đã cống hiến cuộc đời cho sự cạnh tranh và hoàn hảo trong thể thao.
brick lived for competition and athletic perfection.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chiến tranh rất khốc liệt nhưng jin-seok đã thích nghi rất tốt, mẹ đừng lo
dear mother i miss you every day please stay well until we get back
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: