来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sự thử thách nào?
what ordeal?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thử thách?
test?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
là cả một sự thử thách.
what an ordeal that was.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thử thách nào?
what trials?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chọn "khai thật" hay "thách đố"?
truth or dare?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
mê cung, thử thách.
labyrinth, trials.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô thử thách ảnh.
- you're challenging.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự thật
the truth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 12
质量:
còn 11 thử thách nữa.
there are 11 more challenges.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự thật:
"fact:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- thử thách của arabella.
- the trials of arabella.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh vẫn đang bị thử thách
you're still on probation!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta bị thử thách.
we're on probation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
...thử thách của niki lauda...
...the challenge of niki lauda...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cháu đang thử thách bản thân.
- i'm testing myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ...sẽ thử thách sức chịu đựng...
- ... will test the endurance...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
này, có một thử thách mới này.
hey , sgt . - here comes a new challenger .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
michael, thử thách 13 là gì?
michael, what's challenge 13?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng ta vẫn bị thử thách!
we're not off probation!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đương nổi thử thách không à?
who am i gonna put in that plane? some rookie, to see if he can rise to the challenge?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: