来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khe sanh
khe sanh
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
gần sanh]
lightening
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
mười lần sanh
decỉpara
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
Đã sanh [tt]
parous
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
cổ sắt xuy sanh
strike the harp! play the flute!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trời sanh độc ác.
the guy you're talking about is a born loser.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vợ anh sanh chưa?
-wei, your wife was due?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy sắp sanh rồi.
she's going into labor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sanh nghề tử nghiệp!
occupational hazard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho 1 chai sanh-panh.
champagne, please. cristal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghỉ sanh (có lương)
maternity leave
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
nó vẫn ở nhà bảo sanh.
where do you think he is?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng sanh đều có phật tính
there is the essence of buddha in all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giai đọan nhô đỉnh khi sanh couronnement
crowning
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
tỷ-lệ tử-vong chu-sanh
perinatal mortality rate
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
cô ấy chuẩn bị sanh em bé!
hey, what if that were true?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sanh con xong thì mau ra tiếp khách.
it was just another mouth to feed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a-đam sanh sết, sết sanh Ê-nót;
adam, sheth, enosh,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
sự nhịn nhục sanh sự rèn tập, sự rèn tập sanh sự trông cậy.
and patience, experience; and experience, hope:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: