您搜索了: sao bạn không ngủ vậy (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sao bạn không ngủ vậy

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- sao bạn không hẹn ai cả?

英语

- how come you have no date ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn không yêu tôi???

英语

bạn không yêu tôi

最后更新: 2021-05-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không ngủ được.

英语

i had trouble sleeping.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thần không ngủ được.

英语

sleep escaped me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một đêm không ngủ nữa à?

英语

another restless night?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ không ngủ với ai cả.

英语

i won't fuck with any of you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể làm bạn với bạn không

英语

i speak english bad

最后更新: 2016-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn không đưa người ta đi...

英语

you don't bring people halfway around the world to visit a zoo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể làm quen với bạn không?

英语

i want to be your friends

最后更新: 2021-10-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thậm chí họ không ngủ với nhau.

英语

- they're not even sniffing each other.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cũng không ngủ với bọn lập dị mỹ.

英语

- nor with an american hippie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không ngủ được vì gặp ác mộng.

英语

can i sleep with you? i had a nightmare.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

# nếu bạn không thể hát hãy cất lên tiếng kêu

英语

# if you cannot sing then hum along

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ giỡn thôi bạn không cần phải chứng minh đâu

英语

i'm just joking

最后更新: 2021-05-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng dù sao bạn vẫn thử tìm.

英语

but you look anyway.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng không ngủ với một gã người pháp nào. không!

英语

nor with a pretty little french guy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sao bạn biết mình ở đây?

英语

- how'd you know i was here ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không bao giờ lạc giữa rừng, nếu bạn không vào rừng.

英语

you can't get lost in the woods, if you never go in to the woods.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thấy chưa, bạn không thể tin bất cứ bố con thằng nào được...

英语

you see, you just can't trust anyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn không thể nghe nó, cảm giác nó, đơn giản là nó không tồn tại.

英语

all i say it you can't see it, hear it, or feel it it doesn't exist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,989,918 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認