尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
người như tôi?
someone like me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tai sao lại chọn thần?
why did you choose me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ashley wilkes không thể thích người như cô ta.
ashley wilkes couldn't like anyone like her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không nghĩ họ cho phép người như tôi được mang súng.
i don't think they'd let someone like me carry a gun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đối với thế giới bên ngoài, tôi là một nhân viên pháp y bình thường. nhưng tôi bí mật dùng tốc độ của mình để chống lại cái ác và tìm kiếm những người như tôi.
to the outside world, i'm an ordinary forensic scientist, but secretly, i use my speed to fight crime and find others like me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: