您搜索了: sao may danh tao (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sao may danh tao

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sao may không ở đây?

英语

why isn't may here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy sao, may mà tôi đến kịp.

英语

all right, keep your hair on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chôn vùi thanh danh tao sao?

英语

- bury my name?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao may lại làm thế với tôi chứ?

英语

why did you do this to me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mi chính là ngôi sao may mắn của ta !

英语

you really are my little shooting star.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật sao? may mà có cô nương này giúp.

英语

thanks to this girl

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi tin vào luke và ngôi sao may mắn của anh ta.

英语

i'm counting on luke and his lucky star.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải tạ ơn ngôi sao may mắn vì đưa cậu ấy đến đây!

英语

we should thank our fucking lucky stars this man is here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các cô phải cám ơn ngôi sao may mắn của mình vì được làm việc với tôi, đúng không?

英语

you can thank your lucky stars you're working with me, can't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày biết biệt danh tao là gì không? họ gọi tao là kẻ hám tiền. săn người.

英语

they call me the bounty hunter who hunts men

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,734,802 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認