您搜索了: sau khi buổi hội thảo kết thúc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sau khi buổi hội thảo kết thúc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ngày mai buổi hội thảo kết thúc rồi.

英语

the seminar ends tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ sau khi anh kết thúc...

英语

maybe later, when you're finished...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thoát sau khi kết thúc kết nối

英语

quit after end of connection

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã đi sau khi việc cách ly kết thúc.

英语

left just after the quarantine ended.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi buổi diễn kết thúc, tôi sẽ đi tự thú.

英语

once the show is over, i will surrender myself in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

6 tháng sau khi chiến tranh kết thúc.

英语

six months after the end of the war.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau khi cứu được jack, mọi chuyện sẽ kết thúc.

英语

once we rescue jack, everything'll be fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau khi cuộc bầu cử đầu tiên của wadiya kết thúc.

英语

after wadiya's first free elections,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tao sẽ gặp lại mày sau khi kết thúc chuyện này!

英语

i'll see you at the end of this!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau khi hạ màn kết thúc chúng tôi tới hậu trường.

英语

after the final curtain we went backstage.

最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta sẽ làm gì sau khi mọi chuyện kết thúc?

英语

so what are you gonna do when all this is over?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi tìm thấy ông ta ở đó sau khi trận chiến kết thúc.

英语

i found him there after the battle was over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ đầu hàng và về nhà sau khi chiến tranh kết thúc

英语

no, jin-tae! i won´t go alone

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có phải quý ông đi dự buổi hội thảo?

英语

- are you gentlemen here for the seminar?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trả tiền mặt cho caddy trực tiếp tại sân golf sau khi kết thúc 18 hố

英语

4-seat shuttle ( return )

最后更新: 2024-02-04
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng có thể đó nó sẽ cứu mạng tôi sau khi chiến tranh kết thúc.

英语

or save mine after the war.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thể sau khi cuộc bầu cử kết thúc, hai ta sẽ cùng nhau đi đâu đó.

英语

maybe when the election is over, the two of us can go somewhere together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rất lâu sau khi cuộc chiến này kết thúc, tên tuổi ta sẽ lưu danh mãi mãi.

英语

long after this war is over, my mark will be left on this world forever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"nhiều năm về trước, sau khi câu chuyện của chúng ta kết thúc,

英语

"years ago, after our story ended,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cả đám các người sẽ là nô lệ sau khi trận chiến kết thúc trừ phi ta cứu cô.

英语

you'll all be slaves after the battle unless i save you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,613,454 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認