您搜索了: sau khi cả hai đã bình tĩnh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sau khi cả hai đã bình tĩnh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- cả hai bình tĩnh lại đi.

英语

- both of you, calm down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cả hai cậu cần bình tĩnh lại.

英语

okay, okay, you both need to calm down. both?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chờ đã bình tĩnh

英语

wait, wait, wait, wait, wait. hold on, hold on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi cả hai.

英语

i don't know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cả hai? tớ cực kỳ bình tĩnh rồi!

英语

i'm completely calm!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cả hai bình tĩnh đi, bắt tay nhau nào.

英语

- you two relax and shake hands.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và giờ cả hai đã chết

英语

and now they're both gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi cả hai cùng lúc.

英语

probably both at the same time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu đã bình tĩnh lại chưa?

英语

have you calmed down?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cả hai đã mất đồng bộ.

英语

both out of alignment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cả hai đã lớn rồi, john.

英语

- we're both adults here, john.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi đã bình tĩnh trở lại.

英语

but i got my senses back now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho đến khi cả hai ta đối mặt!

英语

till we come face to face

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cả hai đã gợi lại hứng thú cho anh.

英语

both of them gave me back the taste for it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải, sau khi đâm xe vào người ta, cứ bình tĩnh sao?

英语

sure. after we hit someone with your car, just take it easy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không biết anh ta đã bình tĩnh chưa?

英语

he's cool?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vấn đề của tôi là, tôi đã bình tĩnh rồi.

英语

my point is, i'm steady.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thể cả hai đã gặp nhau tại sự kiện này.

英语

maybe they met at the event.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu được ôm anh cho tới khi cả hai ta cùng chết.

英语

if i could only hold you till we were both dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và chúng ta trở lại ngay lập tức sau khi ăn. thôi nào, bình tĩnh nhé.

英语

we'll be right back after dinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,735,149,693 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認