来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chuyên nghiệp
professional
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
chuyên nghiệp.
a real pro.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chuyên nghiệp.
- professionally.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thật chuyên nghiệp
oh oh, this is personal
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyên nghiệp lên.
act professional.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dân chuyên nghiệp ?
trained?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thiếu chuyên nghiệp
lack of professionalism
最后更新: 2023-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tay này chuyên nghiệp.
professional job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dân chuyên nghiệp mà !
a pro!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bọn chuyên nghiệp đấy.
-these guys are pros.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố là dân chuyên nghiệp
you're a pro.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nên làm chuyên nghiệp.
you should do it professionally.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em là chuyên nghiệp, dave.
i'm in the nfl, dave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gã này chuyên nghiệp đấy.
- this guy is legit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-bọn này chuyên nghiệp đấy!
- these guys are pros. - so are you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đúng là dân chuyên nghiệp.
you're good at your job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là dân chuyên nghiệp à?
you are a professional, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con là người chuyên nghiệp.
- i'm professional.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
môi trường làm việc chuyên nghiệp
最后更新: 2021-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn chúng là tay chuyên nghiệp.
guys are pros.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: