来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sy.
sy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
chào, sy.
hello, sy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sy ableman.
sy ableman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- vào ngày sy...
- on sy's...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái chết của sy.
sy's death.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sy `` dah arian
has he got money
最后更新: 2012-09-27
使用频率: 1
质量:
- anh biết đấy, sy...
- you know, sy...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là ý của sy.
this is sy's idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em đã nhắc đến sy!
you mentioned sy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
henry, là tôi, sy!
henry! it's me, sy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không nói cho sy biết.
no more sy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nói chuyện với sy chưa?
did you talk to sy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-sy. (tên ông luật sư)
- sy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rất vui được đến embers, sy.
i'm happy to come to embers, sy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chào, sy. larry gopnik đây.
hello, sy larry gopnik.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sy rất tôn trọng anh, larry.
sy had so much respect for you, larry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy đang hẹn hò với sy ableman.
she is seeing sy ableman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải có người trả tiền tang lễ cho sy.
somebody has to pay for sy's funeral.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hả? - Đi gặp sy ở embers.
- we're meeting sy at embers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sy ableman là một người đàn ông nghiêm túc.
sy ableman was a serious man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: