来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
syria
panama
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
quận syria
syria district
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
từ syria đấy.
all the way from syria.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn đến từ syria.
he's from syria.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ở syria mà.
i'm in syria.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có một gia đình ở syria.
i have a family... syria.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và các phiến quân nổi dậy syria.
and the syrian rebel forces.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai đó có bạn ở syria đây mà!
someone's got a friend in syria!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhiều người syria đi vào thổ nhĩ kỳ.
more syrians coming into turkey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ chẳng giúp gì khi ai cập và syria tấn công.
they won't help when egypt and syria attack.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
iraq, kurdistan, syria, trước và sau đó là sudan.
iraq, kurdistan, syria, before and after, sudan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cũng biết là israel vừa đánh bom... 2 trại tị nạn tại syria và lebanon.
you know, israel just bombed... two refugee camps in syria and lebanon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại một công viên ở bethesda, một doanh nhân syria đánh rơi điện thoại của mình.
at a park in bethesda, a syrian businessman drops his phone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người israel giết người Ả rập... ở ai cập, jordan, lebanon rồi syria...
the israeli kills the arabs... in egypt, in jordan, in lebanon, in syria-
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thông tin về người lan đến tận syria và mọi người từ khắp nơi trên thế giới đổ xô đến.
news about him spread going to syria and people came from all over the world.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 trong số wolf, albino, sẽ bán "bom bẩn" cho những khách hàng syria.
the wolf's number one man, the albino, will be selling a dirty bomb to syrian buyers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chúng tôi nghĩ anh ta đã ở một nơi nào đó tại syria, theo dõi một trong những thành viên của chúng tôi.
we think he's somewhere in syria, tracking one of our members.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
\tôi ko thể làm thế vs cô ấy thật ko may ở giữa cuộc đàm phán một số thứ rất thú vị một số thứ chỉ có ở syria.
i can't do that to her. that's unfortunate. i'm in the middle of negotiating something very interesting, something unique in syria.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vệ tinh và ảnh chụp từ trên không tiết lộ số lượng lớn các bánh xe đá bí ẩn được khắc lên mặt đất ở syria, Ả rập saudi và jordan.
satellite and aerial photography reveals high numbers of mysterious stone wheels carved into the earth in syria, saudi arabia, and jordan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thứ tư vừa rồi, bộ trưởng bộ nội vụ pháp, ông gérard collomb cho biết rất có khả năng salman abedi đến syria để liên hệ vói tổ chức nhà nước hồi giáo tự xưng.
the french interior minister, gérard collomb, said on wednesday that mr. abedi had “most likely” gone to syria and that he had “proven” links to the islamic state.
最后更新: 2017-05-30
使用频率: 2
质量:
参考: