您搜索了: tác phẩm có bản quyền của bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tác phẩm có bản quyền của bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nghiêm cấm in trái phép các tài liệu có bản quyền.

英语

unauthorized printing of copyrighted material is prohibited.

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

越南语

rất nguy hiểm nếu bạn đúng trong khi chính quyền của bạn sai lầm

英语

it's dangerous to be right when the governmet is wrong

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

越南语

"trận đấu tử thần" thuộc bản quyền của weyland international.

英语

death match is a trademark of weyland international.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tất cả mọi thứ đã xảy ra tại briarcliff đã xảy ra dưới thẩm quyền của bạn.

英语

everything that happened at briarcliff happened under your authority.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thưa quý vị, tôi cung cấp cho các vị ... robot không người lái chiến thuật chưa đăng kí bản quyền của birkhoff,

英语

ladies and gentlemen, i give you the birkhoff unmanned tactical robot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trang trại từng là nhà tôi, nhưng cuộc sống rất tàn độc khi mọi người đều giống nhau, và không ai hiểu được tác phẩm của bạn.

英语

the farm was my home, but life can be cruel when you're a breed apart, and no one understands your fab works of art.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không muốn xúc phạm bất cứ ai trong các anh, nhưng tôi lấy quyền tự do gọi cho luật sư của tôi để tìm hiểu chính xác những gì trong phạm vi thẩm quyền của bạn ở đây,

英语

not to offend either of you, but i took the liberty of calling my attorney to find out exactly what the scope of your authority is here,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hành động bạn yêu cầu cần quyền của người chủ (root). hãy nhập mật khẩu chủ dưới đây hoặc nhấn « bỏ qua » để tiếp tục với quyền hạn hiện tại của bạn.

英语

the action you requested needs root privileges. please enter root's password below or click ignore to continue with your current privileges.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

trên đây là thanh xướng kịch carmina burana của carl orff bọn em biểu diễn ở nhà hát lớn 2017. trừ dàn nhạc và hợp xướng của vnob em đã kéo thêm hợp xướng hanoi voices và 2 dàn hợp xướng người nhật là hanoi freude và xuan voce, cùng với dàn hợp xướng thiếu nhi erato. số lượng thành viên trong hợp xướng cộng với soloists là khoảng trên 100 người. cộng với dàn nhạc là khoảng trên 150 người. bọn em cũng đã từng diễn opera "carmen" của bizet, "messiah" của handel và "requiem" của bizet, symphony 9 của beethoven và requiem của verdi. với sự thành công của các tác phẩm quy mô lớn trên, em tương đối tự tin với "the armed man - a mass for peace" của karl jenkins. tác phẩm "the armed man - a mass for piece" cũng là một tác phẩm viết cho dàn nhạc và đại hợp xướng giống như vậy. lý do em viết cho chị và eu là vì "the armed man" khác với những tác phẩm cổ điển trên. nó dễ nghe hơn (đến khi diễn sẽ còn có thêm màn hình led với những hình ảnh động minh họa sinh động, tất nhiên hình ảnh sẽ qua bên chị kiểm duyệt). một điều quan trọng nữa là nó cần có lý do danh chính ngôn thuận cho việc tại sao nó được trình diễn. và vấn đề xin bản quyền và cấp phép nữa do tác giả k. jenkins vẫn đang sống. do vậy em muốn xin ý kiễn phía chị ạ. nếu như liên minh eu mình thực hiện được dự án này thì các chị sẽ là người "bóc tem" tác phẩm này chị ạ. rất mong được nghe chị bích ạ. thanks chị và chúc chị cuối tuần vui vẻ. em vinh

英语

this is the details of that work

最后更新: 2019-01-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,772,849,502 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認