来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tái khám định kỳ
最后更新: 2021-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
Định kỳ
hectic
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
- khám sức khỏe định kỳ.
- periodically medical examination
最后更新: 2019-06-11
使用频率: 2
质量:
参考:
bản tin định kỳ
newsletter
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
thưa ngài, theo định kỳ...
sir, the annual...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đưa con đi tái khám
i rushed him to the doctor
最后更新: 2023-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai ta sẽ đi nha sĩ khám răng định kỳ.
and then tomorrow it's off to the dentist, which i know you love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đã quá hạn kiểm tra định kỳ
i'm way overdue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang đi kiểm tra định kỳ...
i'm going for my five-month check-up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh định kỳ cục với tôi à?
you getting weird on me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lục soát định kỳ thôi ngài ạ.
- it's just a routine search, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tái khám phá 1 nguyên tố mới.
i'm discovering,... correction, rediscovering a new element.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ok, thuốc sẽ được tiêm định kỳ.
okay, so, the injections are administered periodically.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mau chuẩn bị cho việc kiểm tra định kỳ.
prepare inspection date
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bảo dưỡng kỹ thuật dự phòng định kỳ
ppm periodic preventive maintenance service
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
nhà vệ sinh ở phía sau kệ tạp chí định kỳ.
latrine's down past the periodicals.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy đi sáng nay, đến bệnh viện để tái khám.
no she left this morning she had to do some more tests.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ừ, vậy... tôi tái khám cho anh sau nhé? Ừ.
okay, well, i guess i'll check you later?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lẽ ra chỉ là tuần tra định kỳ Đường bay định sẵn.
it was supposed to be a routine patrol. a milk run.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bộ đồ làm việc của nhân viên cần phải được giặt giũ định kỳ.
work clothing worn by personnel shall be laundered regularly.
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
参考: