您搜索了: tâm hồn đồng điệu (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tâm hồn đồng điệu

英语

soul in tune

最后更新: 2021-07-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tâm hồn

英语

soul

最后更新: 2013-11-13
使用频率: 7
质量:

参考: Wikipedia

越南语

♪ chúng ta là 2 tâm hồn đồng điệu

英语

we are two souls feeling the same beat

最后更新: 2023-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tâm hồn đẹp

英语

i am a beautiful soul

最后更新: 2021-05-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một tâm hồn.

英语

a soul.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tâm hồn

英语

-overrated

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- và tâm hồn.

英语

and spirit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tâm hồn đa cảm

英语

the inquisitive

最后更新: 2017-05-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứu rỗi tâm hồn.

英语

bless your heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cơ thể, tâm hồn...

英语

body, mind...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu bạn có tâm hồn

英语

~ if you've got the soul ~

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy tin vào tâm hồn.

英语

just belief in the soul. just...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nhận ra một tâm hồn đồng chí hướng.

英语

i recognize a fellow soul.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một tâm hồn trong sáng

英语

a pure soul.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có một tâm hồn tốt.

英语

you're a good soul.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài tâm hồn của bữa tiệc!

英语

mr. life of the party!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tâm hồn chú ấy kòn trẻ lắm

英语

he's still young at heart

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cả hai an ủi tâm hồn ta.

英语

both console us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy để tâm hồn luôn sáng sủa!

英语

fill your heart with joy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nền móng chính là tâm hồn.

英语

- the foundation is the soul.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,734,474,251 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認