来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tên thời con gái đấy.
my maiden name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tên con gái.
it's girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là tên thời con gái.
that's my maiden name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tên thời con gái của mẹ?
mother's maiden name?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tên con gái bà!
your daughter's name!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tên thời con gái là spitz.
maiden name's spitz.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con gái
daughter
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
con gái.
come on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con gái!
it's a girl!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con gái.
- daughters.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con gái!
- darling!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tên thời con gái của tôi là krause.
my maiden name was krause.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tên thời gian
time
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tên thời con gái của mẹ và nơi sinh nữa.
and mother's maiden name and place of birth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có phải là tên thời con gái của mẹ tôi?
is it mother's maiden name?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tên con gái ià suiiivan đó.
maiden name was sullivan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tên con gái cô là gì ấy?
what's your daughter's name, again?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi quyết định dùng tên thời con gái của tôi.
i decided to continue using my maiden name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi hỏi tên hai cô con gái.
i asked the name ..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là tên con gái, phải không?
that's a girl's name, isn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: