来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- cứ tìm cho kỹ...
- well, start looking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tìm cho ta
find him! open the gate!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giữ cho kỹ.
take good care of them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhắm cho kỹ!
watch your aim!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghe cho kỹ.
listen to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
suy nghĩ cho kỹ
think it over
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ nhìn cho kỹ.
have a closer look.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy xem cho kỹ!
check out this style, folks!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhìn cho kỹ vào.
-look again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy lắng nghe cho kỹ
then listen to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ nhớ cho kỹ.
get that straight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ann, nghe cho kỹ nè.
ann, listen carefully.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cháu phải nhắm cho kỹ.
you aim strait..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô nên nghĩ cho kỹ càng.
think it over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
andrew,nghe cho kỹ này.
andrew, listen carefully.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cứ suy nghĩ cho kỹ đi.
- just think it over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- divina, nghe cho kỹ đây.
okay, divina, listen very intently.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tìm cho tôi harold finch.
find me harold finch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô murphy, hãy nghe cho kỹ.
mrs. murphy, i want you to listen to me carefully.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: