您搜索了: tìm cho kỹ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tìm cho kỹ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- cứ tìm cho kỹ...

英语

- well, start looking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tìm cho ta

英语

find him! open the gate!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giữ cho kỹ.

英语

take good care of them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhắm cho kỹ!

英语

watch your aim!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nghe cho kỹ.

英语

listen to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

suy nghĩ cho kỹ

英语

think it over

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ nhìn cho kỹ.

英语

have a closer look.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy xem cho kỹ!

英语

check out this style, folks!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhìn cho kỹ vào.

英语

-look again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy lắng nghe cho kỹ

英语

then listen to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ nhớ cho kỹ.

英语

get that straight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ann, nghe cho kỹ nè.

英语

ann, listen carefully.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cháu phải nhắm cho kỹ.

英语

you aim strait..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô nên nghĩ cho kỹ càng.

英语

think it over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

andrew,nghe cho kỹ này.

英语

andrew, listen carefully.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cứ suy nghĩ cho kỹ đi.

英语

- just think it over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- divina, nghe cho kỹ đây.

英语

okay, divina, listen very intently.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tìm cho tôi harold finch.

英语

find me harold finch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô murphy, hãy nghe cho kỹ.

英语

mrs. murphy, i want you to listen to me carefully.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,924,159 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認