来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tình trạng giao thông
traffic condition
最后更新: 2016-03-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đang trong tình trạng...
- ln a state of....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tình trạng không khí?
- atmospheric conditions. - unchanged.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tình trạng doanh thương
state of business
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tình trạng charlie bronson.
charlie bronson, echo one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
càng đau buồn, thì tình trạng của em càng xấu hơn,
the more upset you become, the faster you deteriorate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông đã mang bệnh nhân đến đây trong tình trạng xấu nhất.
he arrived in very poor condition.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em e đây là một lời nguyền của anh da vàng và răng xấu.
it's the curse of the english, i'm afraid. fair skin and bad teeth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: