您搜索了: tình trạng răng xấu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tình trạng răng xấu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tình trạng

英语

state

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 6
质量:

参考: Translated.com

越南语

ba tình trạng

英语

tristate

最后更新: 2016-12-20
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

tình trạng của vẻ xấu quá.

英语

that must have been one hell of a fall.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tình trạng rùa!

英语

bad turtle!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- tình trạng gì?

英语

- what condition?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tình trạng của barry xấu đi.

英语

they moved him to s.t.a.r. labs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tình trạng hôn nhân

英语

marital status

最后更新: 2019-06-24
使用频率: 4
质量:

参考: Translated.com

越南语

- anh ta trong tình trạng xấu.

英语

- he's in a bad way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tình trạng của tôi?

英语

my situation? your injuries.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- tình trạng bệnh tật.

英语

- your medical condition.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- tình trạng vũ khí?

英语

status of weapons?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tình trạng giao thông

英语

traffic condition

最后更新: 2016-03-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đang trong tình trạng...

英语

- ln a state of....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tình trạng không khí?

英语

- atmospheric conditions. - unchanged.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình trạng doanh thương

英语

state of business

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tình trạng charlie bronson.

英语

charlie bronson, echo one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

càng đau buồn, thì tình trạng của em càng xấu hơn,

英语

the more upset you become, the faster you deteriorate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông đã mang bệnh nhân đến đây trong tình trạng xấu nhất.

英语

he arrived in very poor condition.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em e đây là một lời nguyền của anh da vàng và răng xấu.

英语

it's the curse of the english, i'm afraid. fair skin and bad teeth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,750,048,246 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認