来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tình yêu của em
i've been waiting for you for a long time.
最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tình yêu của anh.
mi amor. such passion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tình yêu của em dành cho anh
your love for me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tình yêu của em.
- my love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
♫ tình yêu của em ♫
♪ my dearest one ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tình yêu của anh ơi.
my love. look at this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ôi, tình yêu của anh.
oh, my love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Được tình yêu của em.
-okay, love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy dành cả tình yêu của em cho anh
lay all your love on me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em hồng, tình yêu của anh
cherie, mon amour
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em yêu, tình yêu của anh.
sweetheart, my love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em là tình yêu của anh.
- you are my heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em là tình yêu của đời anh
good night my love
最后更新: 2021-12-15
使用频率: 1
质量:
参考:
em là tình yêu của đời anh.
you're the love of my life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh yêu của em
ciao, my darling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh yêu của em.
my darling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng anh gus... tình yêu của em...
but, gus... my love...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết là trải nghiệm về tình yêu của em hơn anh
you did quite a bit more experimenting than i did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là tình yêu của cả cuộc đời em.
you're the love of my life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em muốn bằng chứng tình yêu của anh?
you want proof of my love?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: