来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tín dụng
credit
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 14
质量:
thư tín.
correspondence
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tín hiệu?
a signal?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Điện tín.
- cable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tín hiệu !
- the signal's coming through.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phòng tín dụng
fire hazard
最后更新: 2018-12-13
使用频率: 1
质量:
参考:
không tín hiệu!
clear!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: