您搜索了: tính chủ động cao trong công việc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tính chủ động cao trong công việc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chủ động trong công việc

英语

improve report quality from time to time

最后更新: 2021-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

20 năm trong công việc.

英语

20 years on the job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không , trong công việc

英语

- no, business partners.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn trong công việc thì sao?

英语

what about work?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ động đảm bảo công việc của mình

英语

easy to adapt to new environments

最后更新: 2022-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất sáng tạo trong công việc.

英语

i'm very creative at work.

最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có trách nhiệm trong công việc

英语

to have responsibility at work

最后更新: 2022-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang chết đuối trong công việc đây.

英语

i'm dead in the water here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin chúc mừng anh trong công việc mới.

英语

i wish to congratulate you on your new business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em nghĩ đây là quà thưởng trong công việc

英语

yeah, i think it was a work perk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có dính líu với người trong công việc.

英语

i was involved with someone from work, i lost focus...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điều gì làm cho bạn chán nản trong công việc?

英语

what do you find your job frustrating?

最后更新: 2012-06-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em chúc anh thành đạt/công trong công việc.

英语

i wish you success in your work.

最后更新: 2015-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hình ảnh là cái căn bản trong công việc của anh ấy

英语

his work revolves around images.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự nhiệt tình, hăng hái trong công việc sự sáng tạo

英语

enthusiasm, enthusiasm in work creativity

最后更新: 2023-11-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tao chưa từng nói rằng mày ko giỏi trong công việc của mày

英语

i have never said that you are not good at what you do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em hy vọng anh có thể giúp đỡ em trong công việc sau này

英语

nice to be working with you

最后更新: 2018-09-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những gì tôi thấy trong công việc khó mà giữ được niềm tin.

英语

what i see in my line of work faith's a little hard to sustain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu nghĩ cậu ấy... không nghiêm túc trong công việc sao?

英语

you think he's... mixing business with pleasure?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn giờ bước đầu tiên trong công việc là lấy dấu vân tay của emma.

英语

now the first order of business is lifting emma's fingerprints.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,742,807,092 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認