您搜索了: tính năng 5 trên 5: khu vực màn hình (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tính năng 5 trên 5: khu vực màn hình

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

khu vỰc thỂ hÌnh

英语

gym facility

最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chọn một khu vực hình êlíp

英语

select an elliptical area

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chọn một khu vực hình chữ nhật

英语

select a rectangular area

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang ở trên khu vực đích.

英语

b, go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng nằm trên khu vực của tôi.

英语

i didn't know...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang ở trong khu vực thu hình.

英语

you. you're in the eyeline.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- khu vực 5.

英语

- section 5.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các khu vực chức năng

英语

function areas

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

越南语

khu vực 3 và 5...

英语

sectors 3 and 5...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

số 206, khuân vác khu vực 5.

英语

number 206, a welder in section 5.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi khu vực phía trên đai của cậu được tính là một điểm.

英语

everything above your waist is a point.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- c#7843;m #417;n.

英语

- thank you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,949,221 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認