尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khu vỰc thỂ hÌnh
gym facility
最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:
chọn một khu vực hình êlíp
select an elliptical area
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chọn một khu vực hình chữ nhật
select a rectangular area
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
anh đang ở trên khu vực đích.
b, go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng nằm trên khu vực của tôi.
i didn't know...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đang ở trong khu vực thu hình.
you. you're in the eyeline.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- khu vực 5.
- section 5.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các khu vực chức năng
function areas
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
khu vực 3 và 5...
sectors 3 and 5...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
số 206, khuân vác khu vực 5.
number 206, a welder in section 5.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mọi khu vực phía trên đai của cậu được tính là một điểm.
everything above your waist is a point.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- c#7843;m #417;n.
- thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量: