您搜索了: tóm lại (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tóm lại

英语

easy to lose money

最后更新: 2022-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tóm lại.

英语

identity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tóm lại!

英语

anyway!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tóm lại...

英语

- in fact...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói tóm lại.

英语

conclusion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để tôi tóm lại

英语

let me get this straight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

À, nói tóm lại

英语

well, to cut a long story short

最后更新: 2014-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôn nhân, tóm lại.

英语

in short, marriage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nói tóm lại là...

英语

- the argument could be made...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tóm lại là thế này.

英语

let me put it this way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói tóm lại. xin lỗi.

英语

bottom line, sorry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tóm lại cô muốn nói gì?

英语

what do you want to show?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói tóm lại hắn là quỷ sứ.

英语

in short... he's the devil.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy tóm lại là thế này nhé?

英语

so... what are we saying here, then?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ nó, tóm lại nó là gì?

英语

what's it all about, dammit?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tóm lại là tôi đang hăm dọa ông.

英语

"hey, i'm blackmailing you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nên nói tóm lại, anh chị có tiền.

英语

so all this is to say we have the money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chàng trai, tóm lại cậu muốn gì?

英语

son, what do you want?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tóm lại cũng chẳng có gì nhiều.

英语

it's not so very much after all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chemi... tóm lại là một từ viết tắt.

英语

chemi... it's short for something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,974,265 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認