来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi ăn trộm, được chưa.
i stole it, of course.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi lấu cơm lúc 12 giờ
i am cooking
最后更新: 2019-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ăn lúc căng thẳng.
speaking of stress...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn chưa ?
have you eaten?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ăn chưa?
- are you eating?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn chưa
i have just finished lunch
最后更新: 2020-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi nghĩ là cô ăn chưa đủ.
- i'm not convinced you eat enough.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi ăn rồi
- we ate them, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi ăn cắp.
- i stole it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ăn lâu rồi
you sleep late
最后更新: 2020-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi ăn.
they're mine to eat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn chưa?
have you
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã luôn muốn đi. sẵn sàng ăn chưa?
but why'd you have to pick me up so early today from school?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con đã ăn chưa?
have you eaten ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có gì ăn chưa?
- have you eaten?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
florentino, con ăn chưa?
florentino, have you eaten?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyến xe của tôi sẽ đến thị trấn lúc 12 giờ 45
i will definitely come on time
最后更新: 2021-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay ông đã ăn chưa?
have you eaten today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bữa trưa sẽ có lúc 12 giờ.
lunch shall be served at 12:00.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh cho chúng ăn chưa?
- feed 'em? - they ate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: