来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã ăn rồi.
i've already eaten.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã ăn rồi!
would that i had eaten!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã ăn trưa với bọ rồi.
i had bugs for lunch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã ăn cơm rồi
i have eaten already
最后更新: 2020-08-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã ăn sáng rồi.
i've had my breakfast already.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn trưa rồi!
that's lunch!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã ăn đầy bụng rồi.
not even old enough to carry a pack.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã ăn nó
i ate it
最后更新: 2013-02-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ăn trưa.
i'm at lunch now.
最后更新: 2015-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn trưa ?
your pink bra is nice
最后更新: 2020-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã ăn trưa trong thị trấn.
i had lunch in town.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa ăn trưa xong
最后更新: 2020-05-07
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đã hẹn ăn trưa với cô ấy.
she was supposed to meet me for lunch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã ăn trưa chưa?
i'm waiting for you
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đi ăn trưa đây.
time for some lunch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã ăn trên đường rồi.
we ate on the road.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị ăn trưa
i'm going to have lunch
最后更新: 2023-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không có ăn trưa.
i wasn't at lunch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, nhưng tôi ăn trưa vào giờ nghỉ rồi.
well, i just had my lunch break. oh, okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[tiếng pháp] tôi đã ăn.
i have eaten.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: