来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã xong.
i was in the can.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa ăn xong
i'm preparing lunch.
最后更新: 2021-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã làm xong.
i'm done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn xong?
chờ để ăn bạn
最后更新: 2021-08-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- bọn tôi đã xong.
we've done it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới ăn xong
i've just had a meal
最后更新: 2017-08-16
使用频率: 3
质量:
参考:
chúng tôi đã xong.
we did!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã ăn côn trùng
i eat bugs
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi vừa ăn xong.
we just ate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn xong chưa.
- you finish.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ăn xong rồi và rất ngon
i've finished eating and it's delicious
最后更新: 2021-01-31
使用频率: 4
质量:
参考:
- vậy ăn xong...
— so, after diner... — well, i'm not even faintly like a rose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em mới ăn xong
i'm not done yet.
最后更新: 2021-04-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã ăn thịt bò viên.
we talk fillets of beef.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đã ăn trộm ngân hàng anh quốc
- i robbed the bank of england.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh ăn xong chưa?
-are you finished with that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã ăn trên đường rồi.
we ate on the road.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn xong tôi nhắn bạn
最后更新: 2020-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ăn xong chưa? - rồi.
- grub finished?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ, thức ăn xong rồi.
mom, food's done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: