来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã đi tắm biển
i go swimming
最后更新: 2016-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đi tắm.
i went to bathe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang đi tắm
i'm taking a showerejhrug bhe
最后更新: 2021-05-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần đi tắm.
i need a bath.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đi tắm đây.
-i'll have a bath.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn chưa đi tắm
i haven't taken a shower yet
最后更新: 2024-02-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần phải đi tắm.
i need a shower.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi tắm.
"step four: shower."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- Đi tắm.
- at the baths.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã đi tắm công cộng của phụ nữ, quá.
i had to go to the women's public bath, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi tắm thôi
i just arrived home
最后更新: 2019-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi tắm rửa.
let's get you cleaned up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và... tôi cũng muốn đi tắm nữa.
and i wanna take a bath too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi tắm bùn ...
- a mud-bath treatment...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ đã đi tắm dưới suối nước nóng.
that's the mime troupe stage.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế tôi có được đi tắm không?
you want me to pee in car?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi tắm thôi con.
let's go take a bath.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cathy, đi tắm.
cathy, go wash!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi tắm đi con.
- no arguments: take your bath.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày nào cũng tắm biển
go swimming every day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: