来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã ở nhà!
- what was the final song?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã nấu ở nhà
i cooked at home
最后更新: 2017-04-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã ở đó.
i've been there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã ở đâu?
are you addressing me? hey, don't mess with me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đã ở lại.
- i stayed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đã... ở đây.
- i was...here. - no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã học ở trư
i'm studying in high school
最后更新: 2021-11-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bố tôi đã ở đó.
my father was there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, tôi đã ở đó.
yes, i was there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đã có ở đó.
- i was there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đã từng ở đây!
it's not in your file!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã ở đây.
we're already here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
harley, tôi đã ở đó.
harley, i've been there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã ở bellagio?
- we were at the bellagio?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đã có tôi ở đây.
- that's what i'm here for.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai đã ở phòng tôi?
has anyone been in my room? no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần cái đèn bàn cho nh...
- i need a lamp for my house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết đấy, tôi đã nắm cổ rất nhiều dân lừa bịp, những kẻ giói nh
you know, i've collared lots of con men over the years, best in the business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
b́nht)nh i, tôi chÉ dÍnch×mÙt chút .
take it easy, i'm just making some space.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: