您搜索了: tôi đã buôn bán rất nhiều lần (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã buôn bán rất nhiều lần

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã khóc rất nhiều

英语

i cried so much

最后更新: 2021-10-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã lấy rất nhiều.

英语

yes, sir, i's a cotton-picking fool!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã nghe nó nhiều lần

英语

that i've heard on multiple occasions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã bán được rất nhiều vé.

英语

we sell many tickets a box office hit, no problems

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã đến đó nhiều lần!

英语

i go there all the time!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đã nói nhiều lần rồi.

英语

i told you a bunch of times.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi đã thấy rất nhiều

英语

i've seen a lot today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn tôi đã suy nghĩ rất nhiều.

英语

so, we've been doing a lot of thinking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất rất nhiều lần.

英语

over and over again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi đã thử nhiều lần.

英语

- we have tried several times.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha tôi đã kể câu chuyện đó rất nhiều lần.

英语

my father told us the story over and over again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nên tôi đã cầu nguyện rất nhiều...

英语

so i prayed really hard...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã suy nghĩ, rất nhiều.

英语

we had to think. radically.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- họ đã nói với con rất nhiều lần ...

英语

shh shh shh shh shh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã truyền rất nhiều máu.

英语

we transfused all that we had.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thấy nó rất nhiều lần.

英语

i've seen it around a lot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô nhất định là đã thẩm mỹ rất nhiều lần

英语

you must have gone for lots of plastic surgery

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã đưa đủ tiền để làm rất nhiều lần.

英语

the balance towards your discretion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy làm... rất nhiều lần.

英语

he made... many demands of me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày đã làm thế rất nhiều lần. thì sao chứ?

英语

you've done this many times.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,765,337,922 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認