来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã có bạn trai rồi.
um... i've started seeing somebody.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có bạn trai rồi.
i have a boyfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã từng có bạn trai
i used to have a boyfriend
最后更新: 2023-09-02
使用频率: 1
质量:
tôi đã có bạn gái rồi.
i have a girlfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã có bạn
i used to have a boyfriend
最后更新: 2022-06-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa có bạn trai
ok, you wait for me ;p
最后更新: 2020-09-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ có bạn trai rồi.
- i have a boyfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi vì tôi đã có bạn gái rồi.
because i got a girlfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi đã có bạn gái rồi.
no, i got a girlfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chị ấy có bạn trai rồi.
she's got a fella.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em có bạn trai rồi hả?
you have a boyfriend, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- và em có bạn trai rồi.
- and i have a boyfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi đã có bạn gái.
i have a girlfriend now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có bạn trai ở nhà rồi sao?
got a boyfriend back at home?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã từng có bạn trai cách đây 2 tháng
i've had a boyfriend
最后更新: 2020-07-30
使用频率: 1
质量:
参考:
con có bạn trai?
have you got a boyfriend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiện tại cô ấy đã có bạn trai.
she's got a boyfriend now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có bạn trai chưa
hope to see you soon
最后更新: 2020-01-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ có bạn trai rùi.
i have a boyfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cá là bạn cũng có bạn trai rồi, phải không?
i bet you have a boy friend, too, don't you?
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考: