您搜索了: tôi đã lấy rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã lấy rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã lấy hết rồi.

英语

i take them all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi lấy rồi.

英语

i've got it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã lấy

英语

i stole it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nên tôi đã lấy.

英语

and i did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta đã lấy rồi!

英语

i already have.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã lấy vợ bảy năm rồi.

英语

i've been married for seven years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã lấy ra rồi.

英语

i took it out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- lấy rồi

英语

- took it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã lấy chúng.

英语

i got 'em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nói là không lấy rồi mà.

英语

i didn't take them!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đã lấy được.

英语

we're in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng đã lấy rồi, sếp.

英语

they got it, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em lấy rồi.

英语

i got them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có, lấy rồi.

英语

yeah, he took it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tao đã tự mình đi lấy rồi.

英语

i went and got it myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn đã lấy hết tiền tôi rồi!

英语

now he's going to get away with my money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi đã lấy vé đi...

英语

- we've got tickets to a...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

claire lấy rồi

英语

claire has it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã lấy mất chức của tôi rồi.

英语

you'd take it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cảnh sát lấy rồi.

英语

- the cops took it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,265,942 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認