您搜索了: tôi đã mất liên lạc với bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã mất liên lạc với bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã mất liên lạc với anh ta.

英语

i've lost contact with him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đã mất liên lạc với anh.

英语

you've been out of contact for hours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ liên lạc lại với bạn

英语

i'm a little busy at work

最后更新: 2020-03-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mất liên lạc với anh ta.

英语

we served in iraq. the guy just dropped off the grid, you know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ chủ động liên lạc với bạn

英语

just let me know your free time

最后更新: 2023-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã cố liên lạc với anh ấy.

英语

i've been trying to reach him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đã liên lạc với bạn bè của bạn.

英语

your friends have been contacted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã cố liên lạc với cô.

英语

we tried to reach you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi... mất liên lạc với nhân viên.

英语

well, we lost the communication with our man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đã nhờ felicity liên lạc với anh.

英语

excuse me? i asked felicity to get in touch with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi mất liên lạc.

英语

- well, we lost communication.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã liên lạc với nhiều cục.

英语

we liaise with various agencies...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mất liên lạc.

英语

- lost contact.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi mất liên lạc rồi.

英语

that we're out of touch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã bảo không được liên lạc với cô ấy.

英语

i told you not to contact her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhưng tôi đã mất liên lạc với ông ấy 20 phút trước.

英语

i know why they're gunning for you, but why are they after palmer?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-mất liên lạc rồi.

英语

- he's gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã mất liên lạc 3 tuần trước. hết.

英语

we lost contact three weeks ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể liên lạc với bạn qua tin nhắn được không

英语

could i contact to you via sms ?

最后更新: 2011-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã mất liên lạc với bác ấy nhiều năm trước...

英语

we lost track of the old pervert years ago...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,421,449 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認