您搜索了: tôi đã nộp cho (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã nộp cho

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã

英语

i was.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

tôi đã.

英语

i have.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

tôi đã-

英语

hi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã...

英语

- i am...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã hiểu

英语

i will tell my sister to contact you

最后更新: 2021-05-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã.... tôi....

英语

i was.... i....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã ... tôi. ..

英语

i was...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hàng đã nộp thuế

英语

dutypaid goods

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã sẵn sàng tự giao nộp mình.

英语

i'm ready to give myself up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và ổng đã nộp phạt cho tôi, hả?

英语

- and he's paid my fine, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã trì hoãn nộp báo cáo cho đến khi tóm được hắn.

英语

i delayed turning in my report till we caught the guy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy thì tôi sẽ giao nộp cho dân quân.

英语

then i'll have to turn him over to the posse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã nộp phạt, lãnh anh ra khỏi tù.

英语

i paid a fine, got you out of jail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thuế vụ sao? tôi đã nộp thuế đầy đủ.

英语

but i always pay my taxes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã nộp bài phỏng vấn đúng hạn và gửi cho nhóm trưởng

英语

submit your interview on time

最后更新: 2021-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã mù quáng ở gaza, bị giao nộp cho người philistines.

英语

i am eyeless in gaza, betrayed to the philistines.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghe nói donnelly đã nộp bản cáo trạng.

英语

i hear donnelly's already filed the indictment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta đang tính nộp cho fbi.

英语

he's turning them into the feds.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đã nộp báo cáo chưa đó ?

英语

have you given your official statement yet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi cô vì đã nộp bài trễ

英语

sorry i submitted late

最后更新: 2021-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,417,164 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認