您搜索了: tôi đã ngủ quên vào tối vừa rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã ngủ quên vào tối vừa rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã ngủ rồi

英语

i've already slept.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã ngủ rồi.

英语

i already did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã ngủ rồi!

英语

would that i had slept!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã quên rồi.

英语

- i did. - you did?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã ăn tối rồi

英语

i have eaten already

最后更新: 2020-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã ngủ bao lâu rồi...

英语

- how long was i...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ngủ quên

英语

you go do not yet

最后更新: 2015-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ngủ quên.

英语

i fell asleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ bạn đã quên tôi rồi

英语

i think you forgot it

最后更新: 2021-06-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật ra thì tôi đã quên rồi!

英语

true, i forgot!

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ chị ấy đã quên tôi rồi

英语

i think you've forgotten me

最后更新: 2020-12-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ ông ta đã ngủ quên rồi.

英语

maybe he overslept.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi biết đi, tôi đã quên rồi.

英语

tell me, i've forgotten.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ bạn đã quên chúng tôi rồi

英语

i think you've forgotten me

最后更新: 2021-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi ngủ quên

英语

i overslept yesterday

最后更新: 2021-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ bạn đã quên chúng tôi rồi

英语

i think you've forgotten me

最后更新: 2021-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi quên rồi

英语

- it's forgotten.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi vì tôi ngủ quên

英语

sorry i overslept last night

最后更新: 2021-01-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất buồn, nhưng tôi đã quên hết rồi.

英语

it was painful, but i got over it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ộng weathers chết trong khi ngủ vào một tối tháng tư vừa rồi.

英语

mr weathers died in his sleep one night last april.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,304,335 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認