来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã ngủ rồi
i've already slept.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã ngủ rồi.
i already did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã ngủ rồi!
would that i had slept!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đã quên rồi.
- i did. - you did?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã ăn tối rồi
i have eaten already
最后更新: 2020-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã ngủ bao lâu rồi...
- how long was i...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ngủ quên
you go do not yet
最后更新: 2015-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ngủ quên.
i fell asleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ bạn đã quên tôi rồi
i think you forgot it
最后更新: 2021-06-22
使用频率: 1
质量:
参考:
thật ra thì tôi đã quên rồi!
true, i forgot!
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ chị ấy đã quên tôi rồi
i think you've forgotten me
最后更新: 2020-12-29
使用频率: 1
质量:
参考:
có lẽ ông ta đã ngủ quên rồi.
maybe he overslept.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi biết đi, tôi đã quên rồi.
tell me, i've forgotten.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ bạn đã quên chúng tôi rồi
i think you've forgotten me
最后更新: 2021-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi ngủ quên
i overslept yesterday
最后更新: 2021-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ bạn đã quên chúng tôi rồi
i think you've forgotten me
最后更新: 2021-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi quên rồi
- it's forgotten.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi vì tôi ngủ quên
sorry i overslept last night
最后更新: 2021-01-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất buồn, nhưng tôi đã quên hết rồi.
it was painful, but i got over it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ộng weathers chết trong khi ngủ vào một tối tháng tư vừa rồi.
mr weathers died in his sleep one night last april.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: