您搜索了: tôi đã rất bận trong tuần này (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã rất bận trong tuần này

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

“tôi đã chơi tốt trong tuần này.

英语

"i played so well this week.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chúng tôi đã rất bận.

英语

we've been busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rất bận

英语

not very busy either

最后更新: 2023-02-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất bận.

英语

i'm busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang rất bận

英语

- i'm really busy here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã rất bận.

英语

i have been so busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như tôi đã nói, công tước rất bận.

英语

as i said, the duke is terribly busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi đang rất bận.

英语

i been busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi rất bận

英语

then when can you call me

最后更新: 2023-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã rất bận rộn.

英语

you've been busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng rất bận, rất...

英语

and i'm busy, i'm really...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vi tôi đang rất bận rộn

英语

i'm busy-vusy that is why!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay cha tôi rất bận.

英语

my father was busy today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất bận

英语

rất bận

最后更新: 2020-09-22
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi biết anh rất bận.

英语

we know you're a busy man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng hiện tại tôi rất bận ��

英语

i love singapore very much

最后更新: 2023-11-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- rất bận.

英语

- been busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh rất bận

英语

i know you are very busy

最后更新: 2023-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi rất bận còn bạn thì sao

英语

today i am very busy

最后更新: 2021-08-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nói thật là tuần tới tôi rất là bận.

英语

to be honest, i'll be very busy next week.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,989,229 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認