您搜索了: tôi đã tải lên một video trên youtube (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã tải lên một video trên youtube

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi thường xem video trên youtube khi rảnh

英语

i often watch videos on youtube when i'm free

最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã tải nó lên

英语

i've loaded it up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã lên một cơn sốt trên 40 độ.

英语

i had a fever of over 40 degrees.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai đó đã tải lên youtube rồi à?

英语

someone already put it on youtube?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không ai xem cái video trên youtube đó nữa.

英语

no one looks at those youtube things anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang tải lên một con "sâu".

英语

i'm uploading a worm to that phone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi đã thật sự được tải lên, thưa ngài.

英语

i have indeed been uploaded, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã tải vài ngàn bài hát từ trên mạng.

英语

i've downloaded a couple of thousand songs off the internet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai tôi còn phải tải lên một xung khác nữa.

英语

i'm supposed to upload another pulse tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đã tải lên Đám mây!

英语

it went up to the cloud!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thêm vào đó, tôi đã tải lên toàn bộ trí nhớ của toby.

英语

i've uploaded all of toby's memories.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã bị khoác lên một chiếc áo choàng vô tính.

英语

i was covered in a cloak of asexuality.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhãn tập tin đã tải lên bộ & phận

英语

mark & partially uploaded files

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi đã tới tây tạng, lên một đỉnh núi, thọ giáo các thầy tu.

英语

i went to tibet, to a mountaintop, with swamis and monks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cho tao xem video mà mày đã tải lên !

英语

show me the video that you uploaded!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã tải lên virus cùng loại mà hắn đã dùng lên thiết bị của tôi tại trụ sở.

英语

- his cell phone. i uploaded the same virus he used on my gear in the foundry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tạ ơn chúa vì tôi đã tải trò tetris trước khi đi.

英语

thank goodness i downloaded tetris before i went.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ có một vài hình ảnh sex tôi đã tải về từ internet thôi.

英语

just a couple of pictures i downloaded from the internet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình cảm của hai chúng tôi Đã vô cùng vinh dự bước lên một cảnh giới khác biến thành hữu tình!

英语

our relationship has risen to another level that i called friendship!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghe này, trước khi ta xuống đó, tôi đã gắn máy quay nút lên một số các đèn pha của mọi người.

英语

look, before we go down there, i have installed pin-cams on some of your headlamps.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,281,768 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認