您搜索了: tôi đã từng yêu bạn (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã từng yêu bạn

英语

最后更新: 2021-05-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã yêu bạn

英语

i think i fell in love with you

最后更新: 2024-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng có bạn

英语

i used to have them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đã từng yêu cô.

英语

- i once loved you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi yêu bạn

英语

i love you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng.

英语

i was.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng có bạn thân

英语

i used to have a boyfriend

最后更新: 2022-06-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng như các bạn.

英语

i was like you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng yêu ai nhỉ?

英语

who have i ever loved?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng thế

英语

i know i did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhóm tôi đã từng.

英语

my group did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng vậy!

英语

i've had it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng gặp bạn trước đây

英语

i've met you before

最后更新: 2013-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng có rất nhiều bạn.

英语

i had a friend once.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng bị đánh

英语

i was beaten

最后更新: 2021-08-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã từng yêu em.

英语

i did love you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng đến đó!

英语

i travelled through there!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng khóc rất nhiều vì bạn

英语

i cried for you

最后更新: 2021-07-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh đã từng yêu em?

英语

what? hey, remember how we used to be in love?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng chơi ở woodstock, anh bạn.

英语

i played fucking woodstock, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,949,456 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認