来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã từng yêu bạn
最后更新: 2021-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã yêu bạn
i think i fell in love with you
最后更新: 2024-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã từng có bạn
i used to have them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đã từng yêu cô.
- i once loved you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi yêu bạn
i love you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi đã từng.
i was.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã từng có bạn thân
i used to have a boyfriend
最后更新: 2022-06-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã từng như các bạn.
i was like you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã từng yêu ai nhỉ?
who have i ever loved?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã từng thế
i know i did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhóm tôi đã từng.
my group did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã từng vậy!
i've had it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã từng gặp bạn trước đây
i've met you before
最后更新: 2013-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã từng có rất nhiều bạn.
i had a friend once.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã từng bị đánh
i was beaten
最后更新: 2021-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã từng yêu em.
i did love you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã từng đến đó!
i travelled through there!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã từng khóc rất nhiều vì bạn
i cried for you
最后更新: 2021-07-31
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đã từng yêu em?
what? hey, remember how we used to be in love?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã từng chơi ở woodstock, anh bạn.
i played fucking woodstock, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: