来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã về tới nhà
i just arrived home
最后更新: 2021-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đã về tới.
- l did get back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa về tới nhà
i just got home.
最后更新: 2022-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã tới
i've been to your
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã tới.
i'm here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật vui đã về tới nhà.
it's good to be home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã về tới nhà chưa?
have you come home?
最后更新: 2023-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
cha tôi đã tới.
my father has.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa về tới vn
i just landed at the airport
最后更新: 2024-02-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã cố tới đó.
i've been trying to get out there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hans, tôi đã tới mái.
hans, we're on the roof.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hắn đã tới nhà tôi.
- he's been to my house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải. tôi vừa về tới.
i just came back from the pa...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã không tới được
i got caught up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã tới đó.
we've been there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái mà tôi đã nói tới?
the one i spoke about?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi đã tới fbi.
- we've been to the fbi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bên tôi đã tới đây trước.
yes we've been here before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi vừa mới về tới.
no, i just got here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- À, chúng tôi đã tới đây.
- well, here we are.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: