您搜索了: tôi đã xác minh khoản vay của mình (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã xác minh khoản vay của mình

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã xác minh.

英语

i got it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã mất bạn của mình.

英语

i lost a friend of mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã bán linh hồn của mình.

英语

i sold my soul.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì anh, tôi đã nghi ngờ sự minh mẫn của mình.

英语

because of you, i questioned my own sanity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đã xác minh dấu gen.

英语

we have verified the geneprint.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đã xác minh rồi.

英语

put it down. it's verified.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã không ở chỗ của mình.

英语

i didn't know, sir, i was away from my desk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nên tôi đã có quyết định của mình.

英语

so i made my choice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã hoàn thành tốt công việc của mình

英语

i have finished my work

最后更新: 2021-01-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã không xác minh được gã.

英语

we never made an id.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã rất tự ti về tiếng anh của mình

英语

thanks for getting to know me

最后更新: 2023-08-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đã đặt ra ngưỡng của mình ở đây.

英语

- that's my bar. my bar is here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã từ bỏ những công việc của mình

英语

we quit our jobs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã xác định đc...

英语

we have located...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã xác định được nguồn gốc của thứ đó.

英语

i am happy to tell you that we have identified the source.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

alpha delta alpha Đã xác minh.

英语

checked, friendly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã xác nhận được người chết.

英语

sir...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã xác nhận tín hiệu từ tàu thoát hiểm của tổng thống.

英语

we have confirmed signal from the president's escape pod.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xác minh bạn cần dùng để truy cập vào tài khoản google của mình (niklarswuelfing@gmail.com) là:

英语

if you want, it wil

最后更新: 2020-05-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã xác nhận. xác định mã phóng.

英语

- we have confirmation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,904,703 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認