您搜索了: tôi được gọi cho bạn chưa nhỉ? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi được gọi cho bạn chưa nhỉ?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lát nữa tôi gọi cho bạn

英语

i go out for a bit

最后更新: 2021-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ gọi cho bạn gái cũ.

英语

i will call my ex-girlfriend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi được gọi đến.

英语

i'm on the list.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai

英语

i'll call you tomorrow

最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

carl, khi nào tôi mới được gọi cho bố?

英语

carl, when do i get to call my father?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi xem bây giờ tôi gọi cho bạn

英语

show me now i call you

最后更新: 2021-10-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gọi cho bạn cậu đi.

英语

call your friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã cố gắng gọi cho bạn cả đêm qua

英语

i tried calling you all last night

最后更新: 2017-03-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kết bạn với tôi nhé . tôi muốn gọi cho bạn

英语

make friends with me

最后更新: 2021-06-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gọi cho bạn của ông đi.

英语

call your friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi được gọi là:

英语

uh, well, we've been called demonologists.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có ai lì xì cho bạn chưa

英语

has anyone red envelope for you yet

最后更新: 2020-01-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã gọi cho bạn của anh.

英语

i called a friend of mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã nói felicity không được gọi cho cậu mà.

英语

- i said not to call.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi được gọi đi thử giọng.

英语

- i get to audition.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã cố gọi cho bạn, nhưng tôi đã không thể

英语

i tried to call you, but i couldn't

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bộ lạc của tôi được gọi là selgovae.

英语

my tribe is called the selgovae.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dành cho bạn chưa có nhiều kinh nghiệm

英语

do not have much experience

最后更新: 2021-09-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nghĩ sao nếu một người lạ muốn gọi cho bạn?

英语

would you like to marry me?

最后更新: 2022-06-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày đang gọi cho bạn mày, bọn bạn tuyệt vời hả?

英语

you calling your friends, your fantastic friends?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,988,844 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認