您搜索了: tôi đang ăn một quả táo (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đang ăn một quả táo

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang ăn

英语

i am going to school

最后更新: 2020-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn.

英语

i am eating.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn com

英语

i am eating dinner

最后更新: 2019-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn trưa.

英语

i'm at lunch now.

最后更新: 2015-06-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ở trong một quả hạch.

英语

i'm in a nutshell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn cơm tối

英语

nói xem

最后更新: 2024-04-20
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang mất tỉnh táo.

英语

i am losing my mind.

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi có một quả mìn.

英语

i got a claymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn 1 lolipop

英语

i am eating a lolipop

最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc đó tôi đang ăn tối.

英语

i was having dinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi đang ăn cơm...

英语

- we had this rice thing...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn trưa với gia đình

英语

i'm having dinner with my family

最后更新: 2022-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang ăn tối mà.

英语

we're having dinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa ơi, tôi đang ăn đây này.

英语

for god's sake, i'm eating here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn chay thưa bà rivet.

英语

the lenten fast, madame rivet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi bạn gọi tôi, tôi đang ăn bữa tối

英语

when you called me, i was eating dinner

最后更新: 2014-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó bắt đầu hành khi tôi đang ăn bữa tối

英语

it started to hurt when i was eating dinner

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một vài quả táo torng đống này bị hư.

英语

some of these apples are bad.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn kem, thì bất ngờ 1 con ong ...

英语

i was eating ice cream, and suddenly a bee...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi nghĩ chúng tôi có một miếng cắn khác của quả táo.

英语

we thought we had another bite at the apple.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,735,742,897 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認