来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang đi học dịch tiếng anh
i'm going to learn english translation
最后更新: 2023-09-17
使用频率: 2
质量:
tôi đang học tiếng anh
im learning english
最后更新: 2018-01-02
使用频率: 4
质量:
参考:
tôi đang cố gắng học tiếng anh
i'm trying to learn english
最后更新: 2019-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
anna đang học tiếng anh.
anna's learning english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đi học tiếng anh bây giờ
i have to study english now
最后更新: 2018-05-21
使用频率: 4
质量:
参考:
tôi đang đi học
what is your name
最后更新: 2022-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy giúp tôi học tiếng anh
please help me learn english
最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu đang học tiếng anh đó!
tôi đang học tiếng anh
最后更新: 2024-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
lớp học tiếng anh
english class!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
anh học tiếng anh.
english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
học tiếng anh đi!
learn english!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi học tiếng anh được 5 năm rồi
i've been learning english for five years.
最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn đang đi học
i'm still in school
最后更新: 2022-05-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn phải học tiếng anh.
you had to study english.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
em học tiếng anh à ?
make your heart believe a lie
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dạo gần đây tôi quay lại học tiếng anh
lately i've been busy
最后更新: 2021-06-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi còn đang đi học mà bạn
i'm still in school
最后更新: 2024-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có lớp học tiếng anh online vào lúc
i am learning online
最后更新: 2022-04-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ₫ã học tiếng anh chưa
you're still not sleeping
最后更新: 2021-11-25
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể dạy tôi học tiếng anh không?
can you teach me to learn english?
最后更新: 2021-07-24
使用频率: 1
质量:
参考: