您搜索了: tôi đang đi vệ sinh (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang đi vệ sinh

英语

i'm go to the toilet

最后更新: 2021-08-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang đi tìm nhà vệ sinh.

英语

i was just on my way to the loo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi vệ sinh chút

英语

i gotta take a leak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đi vệ sinh.

英语

i'm gonna go to the can.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ đang đi tới nhà vệ sinh.

英语

i was on my way to the bathroom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đi vệ sinh

英语

go to restroom

最后更新: 2013-12-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang đi.

英语

whole thing worked out good for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này tôi muốn đi vệ sinh

英语

- yeah? - yeah, i gotta pee...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đi vệ sinh.

英语

- fred, let me go. let's get something straight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi muốn đi vệ sinh

英语

we need to go to the boathouse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ tôi đã đi vệ sinh.

英语

i maybe went to the bathroom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm ơn, tôi cần đi vệ sinh.

英语

i need to use the bathroom, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đi vệ sinh rồi.

英语

- he said he had to go to the toilet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta đang đi đến nhà vệ sinh.

英语

now she's on her way to the bathroom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chị phải đi vệ sinh

英语

i'm gonna go use the bathroom

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta đi vệ sinh.

英语

he's taking a shit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tớ đi vệ sinh đây!

英语

.. well, i've gotta find a bathroom!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sơ muốn đi vệ sinh.

英语

- she needs the bathroom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi vệ sinh đã, tôi quay lại ngay

英语

i'm just gonna go to the loo. i'll be back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể đi vệ sinh được không?

英语

can i go pee?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,783,601 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認