来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đang ở bên ngoài.
she's outside.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô đang ở bên ngoài.
- you're outside.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đám đông đang ở bên ngoài.
big crowd out there now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, em đang ở bên ngoài.
yes, i'm outside.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đột nhiên tôi thấy mình đang ở bên ngoài.
suddenly i'm outside.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- martin, tôi đang ở bên ngoài Điện capitol.
- martin, i'm right outside the capitol.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang ở bên dưới cậu.
i'm just beneath ya.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi đang ở bên anh.
we're here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang ở cửa
i'm in front of your house
最后更新: 2023-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ở aria.
i'm at aria.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ở dâu?
where am i?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ở bên bờ vực kiệt quệ.
i'm on the verge of a breakdown.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ở việtnam
i'm in vietnam
最后更新: 2020-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ở pandora.
i am in pandora.
最后更新: 2017-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
snow đang ở bên kia!
snow is over there!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đang ở bên trong.
- he's inside.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đang bên nhau.
we're together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói với anh rồi, anh đang ở nhầm bên.
i told you, you're on the wrong side.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đang ở bên lề đường.
- on the curb.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang ở phòng kế bên.
i was next door.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: